Mở đầu

Đại lễ Vesak là sự kiện trọng đại của Phật giáo, kỷ niệm ba mốc quan trọng trong cuộc đời đức Phật Thích Ca Mâu Ni: Đản sinh, Thành đạo và Nhập Niết- bàn. Đây không chỉ là ngày lễ thiêng liêng đối với hàng triệu tín đồ Phật giáo mà còn thể hiện tư tưởng từ bi, trí tuệ và hòa bình của đạo Phật.

Kinh Tăng Chi Bộ (Anguttara Nikāya) nhấn mạnh: “Có ba điều này, này các Tỷ-kheo, xuất hiện ở đời mang lại lợi ích lớn lao cho chúng sinh, đem lại hạnh phúc, an lạc cho nhiều người, vì lòng từ bi đối với đời, vì lợi ích, vì hạnh phúc của chư Thiên và  loài Người. Ba điều ấy là gì? Đó là sự xuất hiện của Như Lai, bậc A-la-hán, Chính Đẳng Giác; sự xuất hiện của Giáo Pháp và sự xuất hiện của Tăng đoàn”.

Không dừng lại ở khuôn khổ tôn giáo, Vesak (*) còn trở thành biểu tượng của tinh thần đoàn kết và hòa hợp giữa các cộng đồng Phật giáo trên thế giới.

Hành trình phát triển của Vesak trải qua nhiều giai đoạn, từ những lễ hội truyền thống tại các quốc gia Nam Á, Đông Á cho đến khi được Liên Hợp Quốc chính thức công nhận là sự kiện quốc tế vào năm 1999.

Năm 2025 đánh dấu lần thứ tư Việt Nam đăng cai tổ chức Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc, sau các kỳ Vesak thành công vào các năm 2008, 2014 và 2019.

Vesak trong dòng chảy lịch sử

1. Nguồn gốc và ý nghĩa của Vesak

1.1. Thời đức Phật tại thế

Vesak được thể hiện rõ từ thời đức Phật Thích Ca  Mâu Ni (thế kỷ VI - V TCN), mang ý nghĩa thiêng liêng khi kỷ niệm ba sự kiện trọng đại trong cuộc đời Ngài.

Một là, Đản sinh tại vườn Lâm Tỳ Ni (Lumbini). Hai là, Thành đạo dưới cội bồ đề tại Bồ Đề Đạo Tràng (Bodh Gaya). Ba là, Nhập Niết-bàn tại Câu Thi Na (Kushinagar).

Theo truyền thống Phật giáo Nam truyền, ba sự kiện này đều diễn ra vào ngày Rằm tháng Tư, trong khi Phật giáo Bắc truyền tách biệt các ngày kỷ niệm. Vesak không chỉ là một ngày lễ tưởng niệm mà còn mang tinh thần tri ân đức Phật, nhắc nhở về con đường giác ngộ và giải thoát mà Ngài đã chỉ dạy.

1.2. Liên hệ từ kinh điển

Trong các văn bản kinh điển Phật giáo, Vesak được ghi nhận với nhiều ý nghĩa quan trọng.

Nikāya và A-hàm (Phật giáo Nguyên thủy) ghi chép về những bài giảng của đức Phật trong ngày Vesak, nhấn mạnh sự giác ngộ và giáo pháp Tứ Diệu Đế. Kinh điển Đại thừa (Phật giáo Bắc truyền) đề cập đến Vesak như một biểu tượng của lòng từ bi và trí tuệ, khuyến khích phật tử thực hành bố thí, trì giới, thiền định để hướng đến giác ngộ. Luật tạng (Vinaya) quy định Vesak là ngày đặc biệt để Tăng đoàn tụ họp, thực hành các nghi lễ sám hối và giảng giải giáo pháp.

Như đức Phật dạy trong kinh Pháp Cú (Dhammapada, câu 183): “Không làm các điều ác, thành tựu các hạnh lành, giữ tâm ý trong sạch - Đó là lời dạy của chư Phật”. Hay như kinh Đại Bổn (Trường Bộ kinh) ghi lại việc các quốc vương và cư sĩ phật tử tôn kính ngày lễ Vesak bằng cách thực hành bố thí, trì giới và thiền định

2. Sự phát triển của Vesak qua từng thời kỳ

2.1. Từ thời Ấn Độ cổ đại đến thời kỳ hưng thịnh của Phật giáo

Thời kỳ đức Phật tại thế (thế kỷ VI - V TCN)

Đại lễ mang âm hưởng Vesak ngày đó chủ yếu được tổ chức trong phạm vi các tăng đoàn, gắn liền với nghi lễ tụng kinh, giảng pháp và hành thiền.

Thời kỳ vua A Dục (Ashoka, thế kỷ III TCN)

Đại lễ mang âm hưởng Vesak trở thành một ngày lễ quan trọng của quốc gia, được nhà vua bảo trợ và khuyến khích toàn dân tham gia. A Dụcvương còn gửi các phái đoàn hoằng pháp đến Sri Lanka, Đông Nam Á, làm lan tỏa truyền thống ngày lễ này ra ngoài Ấn Độ.

Thời kỳ Phật giáo phát triển mạnh mẽ (thế kỷ I - V SCN)

Đại lễ dần được tổ chức quy mô hơn với các hình thức rước kiệu, dâng đèn, tụng kinh và bố thí.

2.2. Vesak trong Phật giáo Nam truyền và Bắc truyền

Phật giáo Nam truyền (Theravāda - Nam tông)

Vesak được tổ chức trọng thể tại các quốc gia như Sri Lanka, Myanmar, Thái Lan, Campuchia, Lào. Lễ hội thường kéo dài nhiều ngày với các hoạt động như thắp đèn, phóng sinh, nghe pháp thoại và thiền định.

Phật giáo Bắc truyền (Mahayāna - Bắc tông)

Vesak không chỉ gắn  với ngày Rằm tháng Tư mà còn có các ngày lễ riêng biệt cho từng sự kiện (Đản sinh, Thành đạo, Niết-bàn). Các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản tổ chức Vesak với hình thức rước tượng   Phật,   nghi  thức  tắm Phật, lễ hội hoa đăng.

2.3. Sự lan tỏa của Vesak ra thế giới

Sri Lanka: Là quốc gia sớm tiếp nhận Phật giáo từ thời vua A Dục, Vesak ở Sri Lanka được tổ chức quy mô nhất, với hàng triệu phật tử tham gia.

Đông Nam Á: Vesak phổ biến tại Thái Lan, Myanmar, Campuchia, Lào với các lễ hội truyền thống, nghi thức cầu nguyện quốc thái dân an.

Trung Quốc: Vesak gắn liền với lễ Phật Đản, có nghi thức tắm Phật và tụng kinh.

Tây Tạng: Vesak kết hợp với các lễ hội cầu nguyện, tụng kinh Mật tông và nghi lễ truyền giới.

Nhật Bản: Vesak (Hanamatsuri - Lễ hội Hoa) diễn ra vào ngày 8 tháng 4 với nghi thức tắm Phật bằng nước trà thơm.

3. Vesak và sự công nhận của Liên Hợp Quốc

Hình ảnh được tạo bởi AI
Hình ảnh được tạo bởi AI

3.1. Liên  Hợp  Quốc  công nhận Vesak là ngày lễ quốc tế

Năm 1999, Đại hội đồng Liên Hợp Quốc chính thức công nhận Vesak là Ngày  Quốc  tế và khuyến khích các quốc gia thành viên tổ chức lễ hội Vesak nhằm tôn vinh những giá trị hòa bình, từ bi và trí tuệ của Phật giáo.

Lần đầu tiên Vesak được tổ chức tại trụ sở Liên Hợp Quốc (New York) vào năm 2000, mở ra bước ngoặt quan trọng trong việc khẳng định vị thế của Phật giáo trên trường quốc tế.

3.2. Vesak - Từ lễ hội tôn giáo đến biểu tượng hòa bình toàn cầu

Từ một ngày lễ mang tính tôn giáo, Vesak dần trở thành sự kiện có sức ảnh hưởng toàn cầu, được tổ chức tại nhiều quốc gia không theo truyền thống Phật giáo như Mỹ, Úc, châu Âu.

Vesak ngày nay không chỉ gói gọn trong các nghi thức truyền thống mà còn là diễn đàn để thảo luận về hòa bình, phát triển  bền  vững,  môi  trường, giáo dục và đạo đức toàn cầu.

3.3. Vesak tại Việt Nam - Hành trình hòa nhập và phát triển

Việt Nam đã ba lần tổ chức thành công Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc vào các năm 2008, 2014, 2019, khẳng định vai trò của Phật giáo Việt Nam trong cộng đồng Phật giáo thế giới.

Từ một lễ hội tôn giáo có nguồn gốc từ thời đức Phật, Vesak đã phát triển mạnh mẽ qua từng thời kỳ lịch sử, lan tỏa khắp thế giới và trở thành biểu tượng của hòa bình, trí tuệ, từ bi. Việc Vesak được Liên Hợp Quốc công nhận là ngày lễ quốc tế càng khẳng định sức ảnh hưởng của tư tưởng Phật giáo trong thế kỷ XXI.

Vesak 2025 tại Việt Nam không chỉ là cơ hội để tiếp nối truyền thống mà còn là dịp để Phật giáo đề xuất những giải pháp mang tính toàn cầu, đóng góp vào sự phát triển của nhân loại.

Vesak trong bối cảnh hiện đại

1. Dấu ấn ba lần Vesak tại Việt Nam (2008, 2014, 2019)

Việt Nam là quốc gia Đông Nam Á duy nhất ba lần đăng cai tổ chức Đại lễ Vesak Liên Hợp Quốc vào các năm 2008, 2014 và 2019, thể hiện vai trò tích cực của Phật giáo Việt Nam trong cộng đồng Phật giáo thế giới.

Đóng  góp  của  Vesak  Việt Nam  vào  sự  phát  triển  Phật giáo thế giới

Khẳng  định  vị  thế  của  Phật giáo Việt Nam trên bản đồ Phật giáo quốc tế.

Kết  nối  các  tăng  đoàn,  học giả Phật giáo trên toàn thế giới, tạo nền tảng hợp tác quốc tế.

Đưa ra những tuyên bố quan trọng  về  vai  trò  của  Phật  giáo đối với các vấn đề toàn cầu.

2. Vesak trong  bối  cảnh toàn cầu hóa

2.1. Sự thay đổi trong cách tổ chức Vesak tại các quốc gia

Toàn  cầu  hóa  làm  thay  đổi cách  tổ  chức  Vesak  ở  nhiều quốc gia.

Mỹ,  châu  Âu: Vesak  trở thành  sự  kiện  đa  văn  hóa, không chỉ dành cho phật tử mà mở rộng ra cộng đồng.

Hàn Quốc, Nhật Bản: Vesak gắn liền với các lễ hội văn hóa, triển lãm nghệ thuật Phật giáo.

Sri  Lanka,  Thái  Lan: Tăng cường  các  hoạt  động  từ  thiện, bảo  vệ  môi  trường,  phản  ánh trách nhiệm xã hội của Phật giáo.

2.2. Vesak - Từ lễ hội tôn giáo đến diễn đàn đối thoại toàn cầu

Vesak  không  còn  chỉ là  lễ  hội  Phật  giáo  mà trở  thành  diễn  đàn  đối thoại  giữa  các  tôn  giáo, nền văn hóa và triết học.

Các  hội  nghị  Vesak quốc  tế  thảo  luận  về kinh  tế  Phật  giáo,  quản trị toàn cầu, trí tuệ nhân tạo và đạo đức.

Giáo lý Phật giáo được ứng  dụng  để  giải  quyết xung  đột,  biến  đổi  khí hậu, công bằng xã hội.

2.3 Vai  trò  của  truyền thông và công nghệ số trong Vesak

Phát  trực  tuyến  Vesak  toàn cầu giúp hàng triệu người tham gia mà không cần di chuyển.

Trí  tuệ  nhân  tạo  và  thực  tế ảo (VR) tái hiện lại các sự kiện trọng  đại  trong  đời  đức  Phật, tạo  trải  nghiệm  Vesak  phong phú hơn.

Mạng  xã  hội  giúp  truyền  bá thông điệp Vesak nhanh chóng, thu hút giới trẻ tham gia.

3. Thách thức  đặt  ra  cho Vesak hiện đại

3.1.  Vesak  có  nguy  cơ  trở thành  sự  kiện  nghiêng  về hình thức

Sự  kiện  Vesak  ngày  càng hoành tráng, nhưng có nguy cơ thiên về lễ hội mà thiếu đi chiều sâu triết lý Phật giáo.

Một  số  nơi  tổ  chức  Vesak mang  tính  thương  mại  hóa, làm lu mờ ý nghĩa nguyên thủy.

Cần  cân  bằng  giữa  nghi  lễ truyền thống và nội dung giáo lý sâu sắc.

Hình ảnh được tạo bởi AI
Hình ảnh được tạo bởi AI

3.2.  Sự   suy  giảm  của  Phật giáo truyền thống tại một số khu vực

Tại  phương  Tây: Nhiều người quan tâm đến thiền định nhưng  không gắn  bó với  Phật giáo như một tôn giáo.

Tại châu Á: Giới trẻ ít quan tâm  đến  Vesak  do  ảnh  hưởng của lối sống hiện đại.

Cần  đổi  mới  cách  tiếp  cận Vesak  để  thu  hút  thế  hệ  trẻ, giúp họ hiểu được giá trị cốt lõi của Phật giáo.

3.3.  Làm  sao  để  Vesak  giữ được  bản  chất  nguyên  thủy nhưng phù hợp với thế giới hiện đại?

Ứng  dụng  công  nghệ  số nhưng không làm mất đi giá trị tâm linh của Vesak.

Tăng  cường  giáo  dục  Phật pháp, giúp người tham gia hiểu rõ Vesak không chỉ là một lễ hội mà còn là cơ hội để quán chiếu bản  thân,  tu  tập  theo  giáo  lý đức Phật.

Đưa Vesak vào đời sống thực tế: Kết hợp Vesak với các hoạt động thiện nguyện, bảo vệ môi trường, giáo dục đạo đức để lan tỏa tinh thần từ bi, trí tuệ.

Vesak không chỉ là một lễ hội Phật giáo mà đã trở thành một sự kiện mang tính  toàn  cầu,  phản  ánh sự  hòa  nhập  của  Phật giáo  vào  thế  giới  đương đại.  Tuy  nhiên,  Vesak cũng  đối  diện  với  nhiều thách thức, đòi hỏi sự đổi mới  trong  cách  tổ  chức, truyền  bá và giáo dục để giữ được bản chất nguyên thủy nhưng phù hợp với thế giới hiện đại.

Tác giả: Thường Nguyên - Tạp chí Nghiên cứu Phật học Số tháng 05/2025

* Từ Vesak được sử dụng trong bài viết, thể hiện tinh thần, ý nghĩa và những giá trị lịch sử không chỉ “gói gọn” trong Lễ Tam Hợp, mà còn được lan tỏa, liên hệ tới từng dấu mốc lịch sử, hay có mối liên kết tới hệ thống kinh điển Phật giáo.