Tác giả: Giáo sư Simmin Bawa
Sa môn Lê Văn Phước lược dịch
Nguồn: https://icertpublication.com
Tóm tắt
Từ thời cổ đại, Phật giáo đã được công nhận là một triết lý và tôn giáo hòa bình, bất bạo động. Nghiên cứu được đề xuất nhằm minh họa khái niệm hòa hợp và yên tĩnh của Phật giáo thông qua một hành trình. Thông qua Thuyết duyên khởi (Pratītyasamutpāda, tiếng Phạn: प्रतीत्यसमुत्पाद), đức Phật đã thuyết giảng rằng vạn vật và xã hội con người tồn tại trong mối quan hệ với nhau.
Bài viết xem xét khả năng hòa bình và hòa hợp toàn cầu thông qua sự phụ thuộc này vào chính chúng ta cũng như những người khác trong xã hội. Đức Phật tuyên thuyết về nhiều nguyên nhân gây ra bạo lực, đặc biệt là những nguyên nhân phát sinh từ tâm trí con người, được vận hành do vô minh và hiểu biết sai lầm về bản thân cũng như thế giới quan do chính chúng ta xây dựng.
Đức Phật đưa ra những cách để giải quyết cho mỗi cá nhân bởi những hành vi bạo lực, sử dụng sức mạnh thể chất với mục đích gây thương vong, tổn hại một ai đó, bên trong và bên ngoài.
Nhận rõ những điều này có tiềm năng dẫn dắt chúng ta đi đến con đường thực hiện hòa bình và hòa hợp.
Đức Phật là một người có tầm nhìn, thực hành và kiến tạo hòa bình mẫu mực; triết lý đạo Phật có những đóng góp cho quá trình kiến tạo hòa bình, đồng thời có tiềm năng thúc đẩy hòa bình và hòa hợp như một lối sống thông qua việc tự vấn và tự phản tỉnh.
Ngoài ngũ giới, những nguyên tắc hướng dẫn chúng ta về hướng an lạc, giải thoát và giác ngộ, là nền tảng của hạnh phúc cá nhân, hạnh phúc gia đình và của xã hội, là cách thức gieo mầm và tạo nên sự ổn định, nền tảng để đối xử với bản thân và người khác bằng thiện tâm, tình yêu thương, sự trìu mến, niềm vui đồng cảm và sự thanh thản.
Khi hành vi của con người thay đổi, thế giới xung quanh cũng sẽ phản ứng tương ứng và việc đạt được hòa bình và hòa hợp.
Phương pháp hòa bình do đức Phật đề xuất, nhấn mạnh khuôn khổ toàn diện cho toàn thể nhân loại và được thực hành trong từng khoảnh khắc của cuộc sống, triết lý đạo Phật đóng vai trò quan trọng trong mô hình hướng đến hòa bình và hòa hợp, có tầm nhìn thực tiễn và tác động đến cuộc sống con người trên toàn cầu.

Sự ảnh hưởng
Bài nghiên cứu khám phá những triết lý sâu sắc của đạo Phật, thông qua việc xem xét các nguyên tắc cơ bản của chính niệm, từ bi tâm và sự không vướng mắc, con người và các nhóm có thể sử dụng để nuôi dưỡng sự thanh thản nội tâm và các mối quan hệ hòa bình.
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của các thực hành Phật giáo trong việc giải quyết các vấn đề đương đại, bao gồm căng thẳng, xung đột và sự băng hoại của xã hội.
Thông qua việc kết hợp ứng dụng trí tuệ cổ đại, cải thiện sức khỏe tinh thần, vun đắp sự đồng cảm và xây dựng một xã hội từ bi và đoàn kết. Đối với các học giả, người thực hành và bất kỳ ai quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về cách thức triết học Phật giáo có thể thúc đẩy hòa bình và hòa hợp thế giới, bài viết này là một nguồn tài nguyên vô giá. Những thông tin được cung cấp có sức mạnh mang lại những thay đổi sâu sắc trong cả quan điểm cá nhân và xã hội, thúc đẩy một nền văn hóa toàn cầu hòa bình và hòa hợp.
Đôi nét về tác giả:
Nữ Giáo sư Tiến sỹ Simmin Bawa là Trưởng khoa Triết học tại Cao đẳng Jai Hind, một trường cao đẳng công lập tại Mumbai, Maharashtra, Ấn Độ, trực thuộc Đại học Mumbai. Giáo sư Simmin Bawa đã có những đóng góp quan trọng cho ngành nhờ niềm đam mê mãnh liệt trong việc áp dụng các nguyên tắc triết học cổ đại vào cuộc sống hiện đại.
Nghiên cứu của bà bao gồm việc xem xét kỹ lưỡng “Tính Dục Kinh” (कामसूत्र, Kāmasūtra), tập trung vào đời sống tình dục và cảm xúc của các cá nhân trong thời kỳ Sinh hoạt đời sống gia đình (Grihastha ashrama), cũng như những hiểu biết sâu sắc về sự độc lập tài chính của phụ nữ.
Nữ Giáo sư Tiến sỹ Simmin Bawa cũng đã viết về những tư tưởng của vị anh hùng dân tộc Ấn Độ Mahatma Gandhi (1869-1948) trong tinh thần đạo đức, nhấn mạnh đến sự thật và bất bạo động trong các quy trình của doanh nghiệp.
Bà cũng khám phá tầm quan trọng của thiền định trong giáo dục từ quan điểm của triết gia Jiddu Krishnamurti (1895-1986), nhấn mạnh đến tác động của nó đối với sức khỏe cảm xúc. Cách tiếp cận đa ngành của Bà thu hẹp khoảng cách giữa triết học cổ đại và các ứng dụng thực tiễn hiện tại, khuyến khích sức khỏe tổng thể và lối sống đạo đức.
Tài liệu tham khảo:
1. Abe, M. (August 1967). Zen and compassion. Eastern Buddhist. JSTOR. https://www.jstor.org/stable/44361185, 2, no. 1, Eastern Buddhist Society, 54–68.
2. Antunes da Silva, J. (January–December 1996). Compassion in Mahayana Buddhism. Revista Portuguesa de Filosofia. JSTOR, 52(1/4), Revista Portuguesa de Filosofia (pp. 813–830). https://www.jstor.org/stable/40419452
3. Barad, J. A. (2007). The understanding and experience of compassion: Aquinas and the Dalai Lama. Buddhist–Christian Studies. University of Hawaiߢi Press, 27(1), 11–29. https://www.jstor.org/stable/30152891. https://doi.org/10.1353/bcs.2007.0002
4. Beane, W. C. (December 1974). Buddhist causality and compassion. Religious Studies. JSTOR. https://www.jstor.org/stable/20005207, 10(4), Cambridge University Press, 441–456. https://doi.org/10.1017/S0034412500007964
5. Carter, J. R. (1989). Love and compassion as given. Eastern Buddhist. Eastern Buddhist Society, 22, no. 1, 37–53. JSTOR. https://www.jstor.org/stable/44361845
6. Chinchore, M. (2005). Conception of Ahiṃsā in Buddhism: A critical note Annals of the Bhandarkar Oriental Research Institute,. Jstor. https://www.jstor.org/stable/41692385. Bhandarkar Oriental Research Institute, 86, 103–109.
7. Gosling, D. L. (1984). Buddhism for peace. Southeast Asian Journal of Social Science. Brill, 12(1), 59–70. JSTOR. https://www.jstor.org/stable/24490858
8. Hamilton, C. H. (July–September 1950). The idea of compassion in Mahāyāna Buddhism. Journal of the American Oriental Society. JSTOR. https://www.jstor.org/stable/596258, 70(3), 145–151. https://doi.org/10.2307/596258
9. Lama, D., Gyatso, T., Mehrotra, R., & Sen, G. Laughter and compassion. India international centre quarterly. JSTOR, 31(2/3), India International Centre, MONSOON-WINTER 2004 (pp. 170–187). https://www.jstor.org/stable/23006224
10. Miller, G. (April 24, 2009). A quest for compassion. Science. JSTOR. https://www.jstor.org/stable/20493765, 324(5926), American Association for the Advancement of Science, 458–459. https://doi.org/10.1126/science.324_458
11. Park, J. Y. (April 2014). Wŏn Buddhism, Christianity, and interreligious dialogue. Journal of Korean Religions. Institute for the Study of Religion, Sogang University, 5(1), 109–131. https://www.jstor.org/stable/23943338. https://doi.org/10.1353/jkr.2014.0006
12. Sheth, N. (2006). Christian and Buddhist altruistic love. Gregorianum. GB Press – Gregorian Biblical Press, 87(4), 810–826. JSTOR. https://www.jstor.org/stable/23581627
13. Sullivan, B. M., Wiist, B., & Wayment, H. (June 2010). The Buddhist health study: Meditation on love and compassion as features of religious practice. CrossCurrents. JSTOR. https://www.jstor.org/stable/24461557, 60(2), Wiley, 185–207. https://doi.org/10.1353/cro.2010.a782462
14. Yeh, T. (summer 2006). Der-lan. “The Way to Peace: A Buddhist Perspective.” International Journal of Peace Studies,. Jstor. https://www.jstor.org/stable/41852939. International Peace Research Association, 11, no. 1, 91–112.
Tác giả: Giáo sư Simmin Bawa
Sa môn Lê Văn Phước lược dịch
Nguồn: https://icertpublication.com
Bình luận (0)